Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 86 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài giảng hệ thống thông tin vệ tinh / Bộ môn Điện tử - Viễn thông. Khoa Điện - Điện tử tàu biển. Trường Đại học Hàng hải . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng hải, 2010 . - 43tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 384
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-he-thong-thong-tin-ve-tinh_Khoa-Dien_2010.pdf
  • 2 Băng tần sử dụng trong thông tin vệ tinh / Ths. Lưu Vĩnh Tú . - 2008 // Tạp chí công nghệ thông tin&truyền thông, số 325, tr. 16-21
  • Chỉ số phân loại DDC: 384.5
  • 3 Các hệ thống thông tin vệ tinh. T. 1 / Nguyễn Đình Lương, Nguyễn Thanh Việt,[d.] . - H. : Bưu điện, 2001 . - 561tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02999, Pm/vv 02840
  • Chỉ số phân loại DDC: 384
  • 4 Các hệ thống thông tin vệ tinh. T. 2 / Nguyễn Đình Lương, Nguyễn Thanh Việt,[d.] . - H. : Bưu điện, 2001 . - 694tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 03000, Pm/vv 02841
  • Chỉ số phân loại DDC: 384
  • 5 Các loại anten cho đầu cuối thuê bao trong hệ thống thông tin vệ tinh / Nguyễn Tiến Dũng; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 66 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10061, PD/TK 10061
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 6 Các ứng dụng của thông tin vệ tinh / Ths. Vũ Duy Thịnh . - 2008 // Tạp chí công nghệ thông tin&truyền thông, số 325, tr. 22-26
  • Chỉ số phân loại DDC: 384
  • 7 Cách thức thực hiện chế độ vi sai trong hệ thống hàng hải vệ tinh toàn cầu GPS và GLONASS / Phạm Kỳ Quang . - 2008 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 7, tr. 45-46
  • Chỉ số phân loại DDC: 384.5
  • 8 Celestial navigation / Frances W. Wright . - 2nd ed. - Taiwan : Macy Publication Company, 1983 . - 130p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: CELNA 0020
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 9 Dẫn đường vệ tinh / Trần Đức Inh . - H. : Giao thông vận tải, 2009 . - 227 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05505, PD/VV 04405-PD/VV 04410, PM/VT 07543-PM/VT 07545
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.46
  • 10 Digital communications by satellite / J. J. Spilker . - Englewood Cliffs, N.J. : Prentice-Hall, 1977 . - xiv, 672p. : ill. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00501
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 11 Đa truy nhập và ứng dụng trong thông tin di động và vệ tinh / Nguyễn Văn Chiến; Nghd.: Ths. Vũ Văn Rực . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 69tr. ; 30cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07539, Pd/Tk 07539
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 12 Đặc tính kênh truyền hình trong thông tin vệ tinh / Ngô Thị Thu Hằng; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 66 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10787, PD/TK 10787
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 13 Định vị vệ tinh/ Đặng Nam Chinh (Chủ biên); Đỗ Ngọc Đường . - H. : Khoa học kỹ thuật . - 290tr. ; 27cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16140-%20T%C3%A0i%20li%E1%BB%87u%20gi%E1%BA%A3ng%20d%E1%BA%A1y%20Tr%E1%BA%AFc%20%C4%91%E1%BB%8Ba%20v%E1%BB%87%20tinh.pdf
  • 14 Earth observation science and applications for risk reduction and enhanced resilience in Hindu Kush Himalaya Region : A decade of experience from SERVIR / Birendra Bajracharya, Rajesh Bahadur Thapa, Mir A. Matin editors . - Cham, Switzerland : Springer Nature Switzerland AG, 2021 . - xxxiii, 375p. : illustrations (chiefly color), color maps ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7387409549 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Earth-observation-science-and-applications..._Birendra-Bajracharya_2021.pdf
  • 15 Fundamentals of inertial navigation, satellite-based positioning and their integration / Aboelmagd Noureldin, Tashfeen B. Karamat, Jacques Georgy . - Heidelberg : Springer, 2013 . - 313p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/LT 04766, PM/LT 06607, PM/LT 06608
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Fundamentals-of-inertial-navigation,-satellite-based-positioning-and-their-integration_Aboelmagd-Noureldin_2013.pdf
  • 16 Global satellite navigation system glonass : Interface control document . - England : Icao, 1997 . - 51p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00107
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000107%20-%20Global-satellite-navigation-system-glonass_1997.pdf
  • 17 GPS Interface control document . - Alexandria : Navtech Seminars, 2001 . - 138p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00179
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 18 Handbook for marine radio communication / W.G. Williamson . - Lon don, 1993 . - 384p. : illustrations ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01115-Pd/Lv 01117, Pm/Lv 01279-Pm/Lv 01285
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 19 Hàng hải kỹ thuật : Dẫn đường hàng hải bằng vệ tinh / Trần Cảnh Vinh . - HCM. : Trường Đại học Giao thông vận tải Tp.HCM., 2003 . - 105tr. ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hang-hai-ky-thuat_Dan-duong-hang-hai-bang-ve-tinh_Tran-Canh-Vinh_2003.pdf
  • 20 Hàng hải vệ tinh định vị toàn cầu/ Trần Đắc Sửu . - Hải Phòng: Đại học hàng hải, 1992 . - 132 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01771, Pm/vv 03889
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 21 Hệ thống AIS vệ tinh tầm thấp leo và nghiên cứu phương pháp khử nhiễu trong máy thu AIS vệ tinh / Đỗ Quang Anh; Nghd.: Ths. Phạm Trọng Tài . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 54 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08876, PD/TK 08876
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.384
  • 22 Hệ thống Inmarsat Fleet 77 và cấu trúc kênh thông tin của Inmarsat Nera Fleet 77 / Vũ Văn Quang; Nghd.: Ths. Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 66 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10064, PD/TK 10064
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 23 Hệ thống thông tin vệ tinh. T. 1 / Thái Hồng Nhị . - H. : Bưu điện, 2008 . - 219tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/He-thong-thong-tin-ve-tinh_T.1_Thai-Hong-Nhi_2008.pdf
  • 24 Hệ thống thông tin vệ tinh. T. 2 / Thái Hồng Nhị . - H. : Bưu điện, 2008 . - 205tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/He-thong-thong-tin-ve-tinh_T.2_Thai-Hong-Nhi_2008.pdf
  • 25 Hệ thống vệ tinh INM-FFL EET-77. Đi sâu phân tích các ứng dụng của hệ thống / Đỗ Bá Thắng; Ths. Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải Phòng: Trường Đại học Hàng Hải, 2009 . - 60tr. ; 30cm + 06BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08017, Pd/Tk 08017
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 26 Hiện đại hóa hệ thống định vị sử dụng vệ tinh và ứng dụng trong hàng hải / Phạm Việt Hưng . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 46, tr.32-35
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 27 Inmarsat - Maritime communications handbook . - London: Knxb, 1994 . - 181p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00584, Pd/Lt 00585, Pm/Lt 01546-Pm/Lt 01552
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 28 Inmarsat maritime communications handbook issues 2 . - London : Inmarsat, 1995 . - 110p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00637-SDH/Lt 00641
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000637-41%20-%20Inmarsat-maritime-communications-handbook_Issue-2_1995.pdf
  • 29 Inmarsat-C mobile earth station : Operation manual for CN114 . - 125p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02901
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 30 Jue-87 Inmarsat-C mobile earth station : Instruction manual . - 320p. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/JUE-87%20instruction%20manual.pdf
  • 1 2 3
    Tìm thấy 86 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :